English to Vietnamese
Search Query: carbonized
Probably related with:
English | Vietnamese |
carbonized
|
đa ̃ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
carbon copy
|
* danh từ
- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy) |
carbon-paper
|
* danh từ
- giấy than |
carbonate
|
* danh từ
- (hoá học) cacbonat |
carbonic
|
* tính từ
- cacbonic =carbonic acid+ axit cacbonic =carbonic gas+ khí cacbonic |
carbonization
|
* danh từ
- sự đốt thành than - (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon - sự phết than (để làm giấy than) |
carbonize
|
* ngoại động từ
- đốt thành than - (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon - phết than (lên giấy để làm giấy than) |
carbon filament
|
- (Tech) sợi cacbon
|
carbon tax
|
- (Econ) Thuế Carbon
+ Thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải CO2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. Xem EXTERNALITIES, INTERNALIZATION. |
carbon black
|
* danh từ
- bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su |
carbon dating
|
* danh từ
- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon |
carbon-copy
|
* danh từ
- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy) |
carbon-date
|
- xem carbon dating
|
carbonation
|
- xem carbonate
|
carbonator
|
- xem carbonate
|
carbonizer
|
- xem carbonize
|
carbonous
|
- xem carbon
|
low-carbon
|
* tính từ
- có hàm lượng các bon thấp |
radio-carbon
|
* danh từ
- các-bon phóng xạ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet