English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beans

Probably related with:
English Vietnamese
beans
cà phê ; cần đậu ; giúp đậu ; hạt cafe ; hạt ; hạt đậu ; loại đậu ; là đậu ; món đậu ; phê ; thể ; thị ; thức ăn ; trồng đậu ; đậu chín ; đậu luôn ; đậu thường ; đậu ; đậu đỗ ;
beans
cà phê ; cần đậu ; giúp đậu ; hạt cafe ; hạt ; hạt đậu ; loại đậu ; là đậu ; món đậu ; phê ; thị ; thức ăn ; trồng đậu ; đói ; đậu chín ; đậu luôn ; đậu thường ; đậu ; đậu đỗ ;

May related with:
English Vietnamese
bean pole
* danh từ
- cọc cho đậu leo
- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
bean-feast
* danh từ
- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)
- buổi liên hoan
- thời gian vui nhộn
bean-fed
* tính từ
- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
bean-pod
* danh từ
- vỏ đậu
bean-shooter
* danh từ
- ống xì đồng
bean-sprouts
* danh từ
- giá (đậu tương...)
broad bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu tằm
coffee-bean
-berry)
/'kɔfi'beri/
* danh từ
- hột cà phê
french bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu tây
haricot bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)
horse-bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu ngựa
kidney bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu tây
- đậu lửa
lima bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu lima
shell bean
* danh từ
- đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)
soy-bean
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) soya
soya-bean
-bean)
/'sɔiəbi:n/
* danh từ
- (thực vật học) đậu tương, đậu nành
string-bean
* danh từ
- (thực vật học) cây đậu tây
butter-bean
* danh từ
- hạt đậu phơi khô
runner bean
- cây đậu tây; quả đậu tây
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: