English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: balances

Probably related with:
English Vietnamese
balances
chéo ; cái cân ; cân bằng ; cân ;
balances
chéo ; cái cân ; cân bằng ; cân ;

May related with:
English Vietnamese
balance
* danh từ
- cái cân
=precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly
=analytical balance+ cân phân tích
- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân
=balance of forces+ cán cân lực lượng
=balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
=to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
=to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
=to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
- sự cân nhắc kỹ
=on balance+ sau khi cân nhắc kỹ
- sự thăng trầm của số mệnh
- (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình
- đối trọng
- quả lắc (đồng hồ)
- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
=to strikle a balance+ làm bản quyết toán
- sai ngạch; số còn lại, số dư
=balance in hand+ sai ngạch thừa
=balance due+ sai ngạch thiếu
- (nghệ thuật) sự cân xứng
!to be (tremble, swing, hang) in the balance
- do dự, lưỡng lự
- ở vào tình trạng (nguy ngập)
!the balance of advantage lies with him
- anh ta ở vào thế có lợi
!to hold the balance even between two parties
- cầm cân nảy mực
!to turn balance
- (xem) turn
* ngoại động từ
- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
- làm cho cân xứng
- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
- (thương nghiệp) quyết toán
=to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu
* nội động từ
- do dự, lưỡng lự
=to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định
- cân nhau, cân xứng
=the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi
- (thương nghiệp) cân bằng
=the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng
balancer
* danh từ
- con lắc
- người làm xiếc trên dây
balanced
- (Tech) được cân bằng
balancing
- (Tech) làm cân bằng
idle balances
- (Econ) Tiền nhàn rỗi.
+ Tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải.
nominal balances
- (Econ) Số dư tiền mặt danh nghĩa
+ Xem MONEY BALANCES.
real money balances
- (Econ) Các số dư tiền thực tế.
+ Là giá trị của các lượng tiền được nắm giữ được xác định bằng số lượng hàng hoá và dịch vụ mà chúng có thể mua được.
speculative balances
- (Econ) Tiền đầu cơ.
+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR.
transactions balances
- (Econ) Các số dư giao dịch.
+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: