English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: awaits

Probably related with:
English Vietnamese
awaits
chờ đợi ta ; chờ đợi ; đag chờ ; đang chờ chúng ta ; đang chờ mình ; đang chờ này ; đang chờ ; đang chờ đợi ; đang đón chờ bạn ; đang đợi chúng ta ; đang đợi chờ ; đang đợi ta ; đang đợi ; đi na ̀ o ;
awaits
chờ đợi ta ; chờ đợi ; đag chờ ; đang chờ chúng ta ; đang chờ mình ; đang chờ này ; đang chờ ; đang chờ đợi ; đang đón chờ bạn ; đang đợi chúng ta ; đang đợi chờ ; đang đợi ta ; đang đợi ; đi na ̀ o ;

May related with:
English Vietnamese
await
* ngoại động từ
- đợi, chờ đợi
=to await somebody+ đợi ai
=to await a decision+ chờ đợi sự quyết định
- để dự trữ cho, dành cho
=great honours await him+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta
await
báo tin ; chờ xem ; chờ ; chờ đợi ; cũng chờ đợi ; hiệu ; hãy chờ ; khai ; nghe hướng ; nóng lòng được thấy ; rất nóng lòng được thấy ; sẽ đợi ; đang chờ ; đang chờ đợi ; đang đợi ; đợi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: