English to Vietnamese
Search Query: aircrafts
Probably related with:
English | Vietnamese |
aircrafts
|
những chiếc máy bay ;
|
aircrafts
|
những chiếc máy bay ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
aircraft carrier
|
* danh từ
- tàu sân bay |
pilotless aircraft
|
* danh từ
- máy bay không người lái |
aircraft-carrier
|
* danh từ
- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm |
anti-aircraft
|
* tính từ
- phòng không |
delta wing aircraft
|
- máy bay tam giác
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet