English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aircrafts

Probably related with:
English Vietnamese
aircrafts
những chiếc máy bay ;
aircrafts
những chiếc máy bay ;

May related with:
English Vietnamese
aircraft carrier
* danh từ
- tàu sân bay
pilotless aircraft
* danh từ
- máy bay không người lái
aircraft-carrier
* danh từ
- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
anti-aircraft
* tính từ
- phòng không
delta wing aircraft
- máy bay tam giác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: