English to Vietnamese
Search Query: well-rounded
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
well-rounded
|
* tính từ
- tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người) - rộng và đa dạng |
May be synonymous with:
| English | English |
|
well-rounded; all-around; all-round
|
many-sided
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
