English to Vietnamese
Search Query: vizier
Best translation match:
English | Vietnamese |
vizier
|
* danh từ
- tể tướng (A-rập), vizia |
May related with:
English | Vietnamese |
grand-vizier
|
* danh từ
- tể tướng (Thổ Nhĩ Kỳ) |
vizierate
|
- xem vizier
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet