English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vile

Best translation match:
English Vietnamese
vile
* tính từ
- hèn hạ, đê hèn
=vile language+ giọng lưỡi hèn hạ
=vile offence+ sự xúc phạm đê hèn
- tồi, kém, không có giá trị
- (thông tục) thật là xấu, khó chịu
=vile weather+ thời tiết thật là xấu
=a vile temper+ tính tình khó chịu

Probably related with:
English Vietnamese
vile
dại ; hèn hạ ; hèn mạt ; hèn ; khinh hèn ; khinh ; kinh tởm ; kẻ ; thằng tồi ; tên ; tệ quá ; xấu xa ; xấu ; đau ; đê hèn ; đê hèn đó ;
vile
dại ; hèn hạ ; hèn mạt ; hèn ; khinh hèn ; kinh tởm ; kẻ ; sỉ ; thằng tồi ; tệ quá ; xấu xa ; xấu ; đau ; đê hèn ; đê hèn đó ;

May be synonymous with:
English English
vile; despicable; slimy; ugly; unworthy; worthless; wretched
morally reprehensible
vile; loathsome; nauseating; nauseous; noisome; offensive; queasy; sickening
causing or able to cause nausea

May related with:
English Vietnamese
vileness
* danh từ
- tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn
- tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu
vilely
* phó từ
- cực kỳ ghê tởm
- đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức)
- tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá)
- cực kỳ xấu; rất khó chịu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: