English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: upbeat

Best translation match:
English Vietnamese
upbeat
* danh từ
- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)
* tính từ
- lạc quan, vui vẻ

Probably related with:
English Vietnamese
upbeat
lạc quan ; đầy lạc quan ;
upbeat
lạc quan ; đầy lạc quan ;

May be synonymous with:
English English
upbeat; eudaemonia; eudaimonia; welfare; well-being; wellbeing
a contented state of being happy and healthy and prosperous
upbeat; offbeat
an unaccented beat (especially the last beat of a measure)
upbeat; cheerful; pollyannaish
pleasantly (even unrealistically) optimistic

May related with:
English Vietnamese
upbeat
* danh từ
- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)
* tính từ
- lạc quan, vui vẻ
upbeat
lạc quan ; đầy lạc quan ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: