English to Vietnamese
Search Query: unpurchaseable
Best translation match:
English | Vietnamese |
unpurchaseable
|
* tính từ
- xem unpurchasable |
May related with:
English | Vietnamese |
unpurchasable
|
* tính từ
- không thể mua chuộc được - không thể mua, không đáng mua |
unpurchaseable
|
* tính từ
- xem unpurchasable |
unpurchased
|
* tính từ
- không được mua, không được tậu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet