English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unperturbed

Best translation match:
English Vietnamese
unperturbed
* tính từ
- không đảo lộn, không xáo trộn
- không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ

May be synonymous with:
English English
unperturbed; unflurried; unflustered; unruffled
free from emotional agitation or nervous tension

May related with:
English Vietnamese
unperturbed
* tính từ
- không đảo lộn, không xáo trộn
- không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ
unperturbable
* tính từ
- thản nhiên
- không thể làm xao xuyến/lo sợ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: