English to Vietnamese
Search Query: unfertilized
Best translation match:
English | Vietnamese |
unfertilized
|
* tính từ
- không được bón phân (đất) - (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai |
May be synonymous with:
English | English |
unfertilized; unfertilised; unimpregnated
|
not having been fertilized
|
May related with:
English | Vietnamese |
unfertilized
|
* tính từ
- không được bón phân (đất) - (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai |
unfertile
|
* tính từ
- không tốt mỡ, không màu mỡ = unfertile land+đất cằn cỗi - không ra quả; bất thụ; thui; lép |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet