English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unfailing

Best translation match:
English Vietnamese
unfailing
* tính từ
- không bao giờ cạn, không bao giờ hết
=an unfailing supply+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
=an unfailing friend+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

Probably related with:
English Vietnamese
unfailing
toàn chắc chắn ;
unfailing
toàn chắc chắn ;

May be synonymous with:
English English
unfailing; foolproof
not liable to failure
unfailing; abiding; enduring; imperishable; unflagging
unceasing

May related with:
English Vietnamese
unfailing
* tính từ
- không bao giờ cạn, không bao giờ hết
=an unfailing supply+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn
- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
=an unfailing friend+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được
unfailingness
* danh từ
- tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết
- tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: