English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undesignated

Best translation match:
English Vietnamese
undesignated
* tính từ
- không được chỉ định

May related with:
English Vietnamese
undesignated
* tính từ
- không được chỉ định
undesigned
* tính từ
- không cố ý, không định trước
=undesigned act+ hành động không cố ý
- bất ngờ, không dè
=undesigned result+ kết quả không ngờ
undesigning
* tính từ
- không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: