English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: understood

Best translation match:
English Vietnamese
understood
* động từ nderstood
- hiểu, nắm được ý, biết
=I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh
=to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình
=to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

Probably related with:
English Vietnamese
understood
anh hiểu mà ; anh hiểu ; biết chắc ; biết ; biết đến ; chuyển ; con hiểu ; các anh hiểu ; có ai nghe tôi nói không ; có ai nghe tôi nói ; có hiểu ; có thể hiểu ; cũng hiểu ; cũng nghe nói ; em hiểu rồi ; giải thích ; giải đáp ; hiê ̉ u ra ; hiê ̉ u ; hiểu biết ; hiểu chưa ; hiểu chứ ; hiểu nhau chưa ; hiểu nổi ; hiểu ra ; hiểu rõ là ; hiểu rõ ràng ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu rồi thưa ngài ; hiểu rồi ; hiểu sự ; hiểu về ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được rằng ; hiểu được ; hiểu đến ; môn đồ mới hiểu ; mù mờ ; mới hiểu ; nghe nói là ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe ; như là ; nhận ra rằng ; nhận ra ; ra ; rõ chưa ; rõ ràng ; rõ rồi ; rõ ; rõ ý ; rất am hiểu ; suy xét ; sự ; ta hiểu mình ; ta hiểu ; thông cảm ; thông hiểu ; thấu hiểu ; thấu hiểu được ; thể hiểu ; tôi hiểu rồi ; tôi hiểu ; tôi đã hiểu ; tư ; tất cả đã hiểu chưa ; và hiểu ; và tôi ; về ; xác nhận ; xét ; đã biết ; đã chấp nhận ; đã hiểu chứ ; đã hiểu ; đã hiểu được rằng ; đã hiểu được ; đã rõ ; đã thuộc ; đã thấu hiểu được ; được biết ; được hiểu là ; được hiểu ; được quyền ; đồ không hiểu ; đồng ý ; ̉ hiê ̉ u ; ̉ u ; ̉ ;
understood
a ; anh hiểu mà ; anh hiểu ; biết chắc ; biết ; biết đến ; chuyển ; con hiểu ; các anh hiểu ; có ai nghe tôi nói ; có hiểu ; có thể hiểu ; cũng hiểu ; cũng nghe nói ; em hiểu rồi ; giải thích ; giải đáp ; hiê ̉ u ra ; hiê ̉ u ; hiểu biết ; hiểu chưa ; hiểu chứ ; hiểu nhau chưa ; hiểu nổi ; hiểu ra ; hiểu rõ là ; hiểu rõ ràng ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu rồi thưa ngài ; hiểu rồi ; hiểu sự ; hiểu về ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được rằng ; hiểu được ; hiểu đến ; môn đồ mới hiểu ; mù mờ ; mới hiểu ; nghe nói là ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe ; như là ; nhận ra rằng ; nhận ra ; rõ chưa ; rõ ràng ; rõ rồi ; rõ ; rõ ý ; rất am hiểu ; suy xét ; sự ; ta hiểu mình ; ta hiểu ; thông cảm ; thông hiểu ; thấu hiểu ; thấu hiểu được ; thể hiểu ; tôi hiểu rồi ; tôi hiểu ; tôi đã hiểu ; tất cả đã hiểu chưa ; và hiểu ; xác nhận ; đã biết ; đã chấp nhận ; đã hiểu chứ ; đã hiểu ; đã hiểu được rằng ; đã hiểu được ; đã rõ ; đã thuộc ; đã thấu hiểu được ; được biết ; được hiểu là ; được hiểu ; được quyền ; đồ không hiểu ; đồng ý ; ́ a ; ̉ hiê ̉ u ; ̉ u ;

May be synonymous with:
English English
understood; silent; tacit
implied by or inferred from actions or statements

May related with:
English Vietnamese
understood
* động từ nderstood
- hiểu, nắm được ý, biết
=I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh
=to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình
=to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
understood
anh hiểu mà ; anh hiểu ; biết chắc ; biết ; biết đến ; chuyển ; con hiểu ; các anh hiểu ; có ai nghe tôi nói không ; có ai nghe tôi nói ; có hiểu ; có thể hiểu ; cũng hiểu ; cũng nghe nói ; em hiểu rồi ; giải thích ; giải đáp ; hiê ̉ u ra ; hiê ̉ u ; hiểu biết ; hiểu chưa ; hiểu chứ ; hiểu nhau chưa ; hiểu nổi ; hiểu ra ; hiểu rõ là ; hiểu rõ ràng ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu rồi thưa ngài ; hiểu rồi ; hiểu sự ; hiểu về ; hiểu ; hiểu ý ; hiểu được rằng ; hiểu được ; hiểu đến ; môn đồ mới hiểu ; mù mờ ; mới hiểu ; nghe nói là ; nghe nói ; nghe rõ ; nghe ; như là ; nhận ra rằng ; nhận ra ; ra ; rõ chưa ; rõ ràng ; rõ rồi ; rõ ; rõ ý ; rất am hiểu ; suy xét ; sự ; ta hiểu mình ; ta hiểu ; thông cảm ; thông hiểu ; thấu hiểu ; thấu hiểu được ; thể hiểu ; tôi hiểu rồi ; tôi hiểu ; tôi đã hiểu ; tư ; tất cả đã hiểu chưa ; và hiểu ; và tôi ; về ; xác nhận ; xét ; đã biết ; đã chấp nhận ; đã hiểu chứ ; đã hiểu ; đã hiểu được rằng ; đã hiểu được ; đã rõ ; đã thuộc ; đã thấu hiểu được ; được biết ; được hiểu là ; được hiểu ; được quyền ; đồ không hiểu ; đồng ý ; ̉ hiê ̉ u ; ̉ u ; ̉ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: