English to Vietnamese
Search Query: bombard
Best translation match:
English | Vietnamese |
bombard
|
* ngoại động từ
- bắn phá, ném bom, oanh tạc - (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bombard
|
khuyên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bombard; bombardon
|
a large shawm; the bass member of the shawm family
|
bombard; pelt
|
cast, hurl, or throw repeatedly with some missile
|
bombard; bomb
|
throw bombs at or attack with bombs
|
bombard; barrage
|
address with continuously or persistently, as if with a barrage
|
May related with:
English | Vietnamese |
bombardment
|
* danh từ
- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc =preliminatry bombardment+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường =nuclear bombardment+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân |
bombarder
|
- xem bombard
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet