English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: underlying

Best translation match:
English Vietnamese
underlying
* tính từ
- nằm dưới, dưới
- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
=underlying principles+ những nguyên lý cơ bản

Probably related with:
English Vietnamese
underlying
bên dưới ; chứng ; cơ bản ; cơ sở ; do đằng sau ; dùng làm cơ sở cho ; dưới cơ bản ; dưới ; mấu chốt ; một ; ngầm ; nền tảng cho ; quan ; tiềm ẩn khác ; tiềm ẩn nào đó ; tiềm ẩn ; đằng sau ; ẩn dưới ; ẩn sau ; ẩn ; ở dưới ;
underlying
bên dưới ; chứng ; cơ bản ; cơ sở ; do đằng sau ; dùng làm cơ sở cho ; dưới cơ bản ; dưới ; mấu chốt ; một ; ngầm ; nền tảng cho ; quan ; tiềm ẩn khác ; tiềm ẩn nào đó ; tiềm ẩn ; đằng sau ; ẩn dưới ; ẩn sau ; ẩn ; ở dưới ;

May be synonymous with:
English English
underlying; implicit in; inherent
in the nature of something though not readily apparent
underlying; fundamental; rudimentary
being or involving basic facts or principles

May related with:
English Vietnamese
underlie
* ngoại động từ underlay; underlain
- nằm dưới, ở dưới
- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
underlying
* tính từ
- nằm dưới, dưới
- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
=underlying principles+ những nguyên lý cơ bản
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: