English to Vietnamese
Search Query: uncountable
Best translation match:
English | Vietnamese |
uncountable
|
* tính từ
- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số |
May related with:
English | Vietnamese |
uncountable
|
* tính từ
- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số |
uncounted
|
* tính từ
- không đếm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet