English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbolted

Best translation match:
English Vietnamese
unbolted
* tính từ
- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
- đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
- không rây, chưa rây; thô (bột)

May be synonymous with:
English English
unbolted; unbarred; unlatched; unlocked; unsecured
not firmly fastened or secured

May related with:
English Vietnamese
unbolted
* tính từ
- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
- đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
- không rây, chưa rây; thô (bột)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: