English to Vietnamese
Search Query: unbend
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbend
|
* ngoại động từ unbent
- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra - giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng - (hàng hải) tháo (dây buộc) * nội động từ - thẳng ra, duỗi ra; lơi ra - thấy đỡ căng thẳng (trí óc) - có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc |
May be synonymous with:
English | English |
unbend; straighten
|
straighten up or out; make straight
|
unbend; relax
|
make less taut
|
unbend; decompress; loosen up; relax; slow down; unwind
|
become less tense, rest, or take one's ease
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbending
|
* tính từ
- cứng, không uốn cong được - cứng cỏi; bất khuất |
unbendingness
|
* danh từ
- tính chất cứng, tính chất không uốn cong được - tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất |
unbendable
|
* tính từ
- bất khuất; kiên quyết; quyết tâm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet