English to Vietnamese
Search Query: unbecoming
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbecoming
|
* tính từ
- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo) =unbecoming clothes+ quần áo mặc không vừa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unbecoming
|
thù không thích hợp ;
|
unbecoming
|
thù không thích hợp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
unbecoming; indecent; indecorous; uncomely; unseemly; untoward
|
not in keeping with accepted standards of what is right or proper in polite society
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbecoming
|
* tính từ
- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo) =unbecoming clothes+ quần áo mặc không vừa |
unbecomingness
|
* danh từ
- tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo) |
unbecome
|
* nội động từ
- không thích hợp; không hợp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet