English to Vietnamese
Search Query: two-way
Best translation match:
English | Vietnamese |
two-way
|
* tính từ
- hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước) - (điện học) hai chiều; (rađiô) thu phát |
May be synonymous with:
English | English |
two-way; bipartisan; bipartizan; two-party
|
supported by both sides
|
two-way; bipartite; two-part
|
involving two parts or elements
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet