English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: to-and-fro

Best translation match:
English Vietnamese
to-and-fro
* danh từ số nhiều tos and fros
- sự lắc lư; sự giao động
= the to-and-fro of a pendulum+dao động của con lắc
- sự đi qua đi lại
- sự cãi cọ; sự đôi co
* tính từ
- lắc lư; chao qua chao lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: