English to Vietnamese
Search Query: testes
Best translation match:
English | Vietnamese |
testes
|
* danh từ
- |
Probably related with:
English | Vietnamese |
testes
|
tinh hoàn ;
|
testes
|
tinh hoàn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blood test
|
* danh từ
- sự thử máu |
intelligence test
|
* danh từ
- sự thử trí thông minh |
road-test
|
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử |
test pilot
|
* danh từ
- phi công lái máy bay bay thử |
test-paper
|
* danh từ
- (hoá học) giấy thử |
test-tube
|
* danh từ
- (hoá học) ống thử !test-tube baby - đứa bé thụ tinh nhân tạo |
accelerated test
|
- (Tech) trắc nghiệm gia tốc
|
acceptance test
|
- (Tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận
|
active test
|
- (Tech) phép thử hoạt động
|
alpha test
|
- (Tech) thử anfa
|
audible test
|
- (Tech) thử nghe, thi+? thính âm
|
bad-connection test
|
- (Tech) thử sự nối hư
|
benchmark test
|
- (Tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn
|
climatic test
|
- (Tech) thử khí hậu
|
computer static test
|
- (Tech) thử tĩnh điện máy điện toán
|
computer test unit
|
- (Tech) bộ phận thử máy điện toán
|
computer-operated memory test system
|
- (Tech) hệ thống thử bộ nhớ bằng máy điện toán
|
computer-operated universal test system
|
- (Tech) hệ thống thử chung bằng máy điện toán
|
continuity test
|
- (Tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt
|
destructive test
|
- (Tech) thử xóa
|
diagnostic test
|
- (Tech) thử chẩn đoán
|
dickey fuller test
|
- (Econ) Các kiểm định Dickey Fuller.
+ Một tập hợp các kiểm định sự tồn tại của đơn vị gốc trong chuỗi thời gian. |
encompassing test
|
- (Econ) Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên.
+ Phép kiểm nghiệm không tập trung này dựa trên nguyên tắc cho rằng một mô hình nên có các đặc điểm nổi bật của các mô hình khác nhau và có thể là các mô hình đôí nghịch. |
exact test
|
- (Econ) Kiểm nghiệm chính xác.
+ Khi PHÂN PHỐI XÁC SUẤT của một thống kê kiểm định được biết một cách chính xác, thay cho việc một phân phối chỉ biết ở dạng gần đúng, như vậy vùng tới hạn có thể xác định được thì kiểm định ấy được gọi là kiểm định chính xác. |
glejser test
|
- (Econ) Kiểm định Glejser.
+ Phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai KHÔNG THUẦN NHẤT trong Số dư của một phương trình hồi quy. |
j - test
|
- (Econ) Kiểm định J.
+ Một phép kiểm định được tạo ra để giải quyết các giả thiết không có biến chung trong khuôn khổ của mô hình hồi quy. |
kaldor - hicks test
|
- (Econ) Kiểm định Kaldor - Hicks.
+ Kiểm định này được Kaldor và Hicks đưa ra trong các bài báo được in ở Tạp chí Kinh tế năm 1939. Xem COMPENSATION TESTS. |
likehood ratio test (ld)
|
- (Econ) Kiểm định tỷ số hợp lý.
|
samuelson test
|
- (Econ) Kiểm định Samuelson.
+ Theo kiểm định này thì một trạng thái có khả năng có phúc lợi tốt hơn một trạng thái khác nếu đối với mọi sự phân phối giỏ hàng hoá trong tình trạng thứ nhất có tồn tại một sự phân bổ giỏ hàng hoá thứ hai, trong đó ít nhất có một phúc lợi tăng lên mà không có người nào bị giảm phúc lợi. |
test discount rate
|
- (Econ) Lãi xuất chiết khấu kiểm định.
+ Mức lãi xuất mà một thời được dùng trong việc thẩm định ĐẦU TƯ TƯ BẢN bởi các ngành công nghiệp quốc hữu hoá ở Anh, sử dụng kỹ thuật chiết khấu luồng tiền. Tiêu trái này đã trở nên lạc hậu trong một số năm. Do vậy, người ta đã chuyển sự chú ý sang các phương pháp khác để xem xét chi phí vốn trong các quyết định đầu tư, và chính phủ đã yêu cầu các ngành công nghiệp quốc hữu hoá có được lợi tức trước thuế là 5% (8% kể từ năm 1989) đối với tất cả các khoản đầu tư mới (chứ không phải là đối với các dự án đơn lẻ). |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet