English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tenor

Best translation match:
English Vietnamese
tenor
* danh từ
- phương hướng chung, tiến trình
- ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính
=the tenor of his speech+ tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
- kỳ hạn (hối phiếu)
- (pháp lý) bản sao (tài liệu
- (âm nhạc) giọng nam cao
- (âm nhạc) bè têno
- (âm nhạc) kèn têno

Probably related with:
English Vietnamese
tenor
nam ;
tenor
nam ;

May be synonymous with:
English English
tenor; tenor voice
the adult male singing voice above baritone
tenor; strain
the general meaning or substance of an utterance

May related with:
English Vietnamese
counter-tenor
* danh từ
- giọng nam cao
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: