English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tensely

Best translation match:
English Vietnamese
tensely
* phó từ
- một cách căng thẳng

May related with:
English Vietnamese
tense
* danh từ
- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
=the present tense+ thời hiện tại
=the past tense+ thời quá khứ
* tính từ
- căng
=a tense wire+ sợi dây căng
- căng thẳng, găng
=tense situation+ tình hình căng thẳng
tenseness
* danh từ
- tình trạng căng
- tính căng thẳng
tensely
* phó từ
- một cách căng thẳng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: