English to Vietnamese
Search Query: teetotal
Best translation match:
English | Vietnamese |
teetotal
|
* tính từ
- chống uống rượu bài rượu =teetotal society+ hội những người chống tệ uống rượu - (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ |
May be synonymous with:
English | English |
teetotal; dry
|
practicing complete abstinence from alcoholic beverages
|
May related with:
English | Vietnamese |
teetotal
|
* tính từ
- chống uống rượu bài rượu =teetotal society+ hội những người chống tệ uống rượu - (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ |
teetotaler
|
* danh từ
- người kiêng rượu hoàn toàn |
teetotaller
|
* danh từ
- người kiêng rượu hoàn toàn |
teetotalism
|
* danh từ
- chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu |
teetotally
|
* phó từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ; hoàn toàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet