English to Vietnamese
Search Query: teething
Best translation match:
English | Vietnamese |
teething
|
* danh từ
- sự mọc răng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
teething
|
giảm đau khi mọc răng ; việc mọc răng của bé cũng ;
|
teething
|
giảm đau khi mọc răng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
teething; dentition; odontiasis
|
the eruption through the gums of baby teeth
|
May related with:
English | Vietnamese |
calf's teeth
|
* (bất qui tắc), danh từ số nhiều
- răng sữa |
dragon's teeth
|
* danh từ
- (quân sự) chông chống tăng |
teethe
|
* nội động từ
- mọc răng |
teething
|
* danh từ
- sự mọc răng |
false-teeth
|
* danh từ số nhiều
- răng giả |
teething troubles
|
* danh từ
- những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh |
teething-ring
|
* danh từ
- vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet