English to Vietnamese
Search Query: blasphemer
Best translation match:
English | Vietnamese |
blasphemer
|
* danh từ
- người ăn nói báng bổ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
blasphemer
|
kẻ báng bổ ; phạm ; quân báng bổ ; tên báng bổ ; xúc phạm ; đồ báng bổ ; đồ xúc phạm ;
|
blasphemer
|
kẻ báng bổ ; phạm ; quân báng bổ ; tên báng bổ ; xúc phạm ; đồ báng bổ ; đồ xúc phạm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blaspheme
|
* động từ
- báng bổ - chửi rủa, lăng mạ |
blasphemer
|
* danh từ
- người ăn nói báng bổ |
blasphemous
|
* tính từ
- báng bổ |
blasphemously
|
* phó từ
- báng bổ, hồ đồ |
blasphemousness
|
- xem blasphemous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet