English to Vietnamese
Search Query: tailings
Best translation match:
English | Vietnamese |
tailings
|
* danh từ
- phế phẩm, rác - trấu, hạt lép (sàng còn lại) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tailings
|
ao chất thải có ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bang-tail
|
* danh từ
- ngựa cộc đuôi |
cotton-tail
|
* danh từ
- (động vật học) thỏ đuôi bông (Mỹ) |
dog's-tail
|
-tail)
/'dɔgteil/ * danh từ - (thực vật học) cỏ mần trầu |
dog-tail
|
-tail)
/'dɔgteil/ * danh từ - (thực vật học) cỏ mần trầu |
draggle-tail
|
* danh từ
- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch |
fan-tail
|
* danh từ
- đuôi hình quạt - chim bồ câu đuôi quạt |
fish-tail
|
* danh từ
- đuôi cá - (định ngữ) xoè ra như đuôi cá |
high-tail
|
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết |
horse-tail
|
* tính từ
- đuôi ngựa - (thực vật học) cây mộc tặc |
plough-tail
|
* danh từ
- cán cày - (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng =at the plough-tail+ làm công việc đồng áng |
pony-tail
|
* danh từ
- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái) |
swallow-tail
|
* danh từ
- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn) - bướm đuôi nhạn - áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat) |
tail-base
|
* danh từ
- đầu xương cụt (người) - phao câu (gà) |
tail-board
|
* danh từ
- ván chặn hậu (xe bò...) |
tail-coat
|
* danh từ
- áo đuôi tôm |
tail-end
|
* danh từ
- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...) |
tail-gate
|
* danh từ
- cửa dưới (của cống) |
tail-lamp
|
-lamp)
/'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...) |
tail-light
|
-lamp)
/'teillæmp/ * danh từ - đèn sau (ô tô...) |
tail-skid
|
* danh từ
- (hàng không) cái chống hậu (máy bay) |
tail-spin
|
* danh từ
- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh |
tail-wind
|
* danh từ
- (hàng không) gió xuôi |
tailings
|
* danh từ
- phế phẩm, rác - trấu, hạt lép (sàng còn lại) |
one tail tests
|
- (Econ) Kiểm định một đuôi.
+ Là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối. |
cat-tail
|
* danh từ
- (thực vật) cây hương bồ |
fork-tail
|
* danh từ
- đuôi chẻ (chim) |
rat's-tail
|
* danh từ
- đuôi chuột - vật giống đuôi chuột |
shirt-tail
|
* danh từ
- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng |
tail-feather
|
* danh từ
- lông đuôi |
tail-plane
|
* danh từ
- (không) cánh đuôi (máy bay) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet