English to Vietnamese
Search Query: shocking
Best translation match:
English | Vietnamese |
shocking
|
* tính từ
- chướng, khó coi =shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi - làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt =shocking news+ tin làm sửng sốt !shocking bad - (thông tục) xấu không thể chịu được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
shocking
|
bị sốc ; chấn động ; chỉ bị sốc ; cú sốc ; căm phẫn ; giật đấy ; gây choáng ; gây shock một ; gây shock ; gây sốc trong ; gây sốc ; kinh khủng quá ; lạ đấy ; một ; rất sốc ; rất đáng kinh ngạc ; shock mỗi ; sốc ; sửng sốt ; thật sửng sốt ; tê ̣ qua ; tê ̣ qua ́ ; tệ quá ; tớ biết ; vời ; điều gây sốc ;
|
shocking
|
bị sốc ; choáng ; chấn động ; chỉ bị sốc ; cú sốc ; căm phẫn ; giật đấy ; gây choáng ; gây shock một ; gây shock ; gây sốc trong ; gây sốc ; kinh khủng quá ; lạ đấy ; rất sốc ; rất đáng kinh ngạc ; shock mỗi ; sốc ; sửng sốt ; thật sửng sốt ; tê ̣ qua ; tê ̣ qua ́ ; tệ quá ; tớ biết ; vời ; điều gây sốc ; đươ ̣ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
shocking; lurid
|
glaringly vivid and graphic; marked by sensationalism
|
shocking; disgraceful; scandalous; shameful
|
giving offense to moral sensibilities and injurious to reputation
|
May related with:
English | Vietnamese |
shell-shock
|
* danh từ
- sự bị sốc vì tiếng đại bác |
shock absorber
|
* danh từ
- nhíp chống sốc, lò xo chống sốc |
shock-brigade
|
* danh từ
- đội lao động xung kích |
shock-dog
|
* danh từ
- chó xù |
shock-headed
|
* tính từ
- đầu bù tóc rối |
shock-troops
|
* danh từ
- đội quân xung kích |
shock-worker
|
* danh từ
- công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật) |
shocking
|
* tính từ
- chướng, khó coi =shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi - làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt =shocking news+ tin làm sửng sốt !shocking bad - (thông tục) xấu không thể chịu được |
shockingness
|
* danh từ
- tính chướng tai gai mắt; sự khó coi |
angle shock wave
|
- (Tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc
|
electric shock
|
- (Tech) va chạm điện, điện giật
|
adverse supply shock
|
- (Econ) Cú sốc cung bất lợi.
|
shock effect
|
- (Econ) Hiệu ứng sốc
+ Một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao. |
culture shock
|
* danh từ
- cú sốc văn hoá |
shock tactics
|
* danh từ
- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó |
shock thepary
|
- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự)
|
shock treatment
|
* danh từ
- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) |
shock-fish
|
* danh từ
- cá đuối điện |
shock-load
|
* danh từ
- tải trọng va đập |
shock-proof
|
* tính từ
- chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) |
shock-resistance
|
* danh từ
- sự chống/ chịu va đập |
shock-resistant
|
* tính từ
- xem shock-resistance |
shock-wave
|
* danh từ
- khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet