English to Vietnamese
Search Query: ship
Best translation match:
English | Vietnamese |
ship
|
* danh từ
- tàu thuỷ, tàu =to take ship+ xuống tàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ - (từ lóng) thuyền (đua) !the ship of the desert - con lạc đà !when my ship comes home - khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt * ngoại động từ - xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu - gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay - thuê (người) làm trên tàu thuỷ - gắn vào tàu, lắp vào thuyền =to ship the oar+ lắp mái chèo vào thuyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ * nội động từ - đi tàu, xuống tàu - làm việc trên tàu (thuỷ thủ) !to ship a sea - (xem) sea |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ship
|
bán ; chiếc ghế ; chiếc phi thuyền ; chiếc thuyền ; chiếc tàu mà ; chiếc tàu ; chiếc ; cho việc tàu ; chuyển ; chắn ; chứ ; con thuyê ; con thuyền ; con tàu ; con ; có thể vận chuyển ; có tàu ; của tàu ; em ; gì ; gởi ; gửi hàng ; gửi ; hình thuyền ; hòn đảo ; hạm ; im đi ; khiển ; khoang tàu ; là tống cổ ; lên tàu ; lên ; nghĩa là ; nghĩa ; phi thuyền này ; phi thuyền ; phải chuyển ; sẵn sàng ; sẽ phải chuyển ; thuyền khổng lồ ; thuyền khởi ; thuyền lên ; thuyền ngay ; thuyền ; thuyền đó ; thì con tàu ; thưa ; thể vận chuyển ; thống ; trên thuyền ; trên tàu ; trốn trên chiếc thuyền ; trực thăng ; tàu bị chìm ; tàu chìm ; tàu con ; tàu có ; tàu của người ta ; tàu của người ; tàu của ; tàu hàng ; tàu nào ; tàu này ; tàu pháp ; tàu ta ; tàu ; tàu đó ; tàu được ; tôi có tàu ; tống cổ ; tống ; việc tàu ; việc ; vận chuyển ; với tàu ; xuống thuyền ; xuống tàu ; đó ; đưa thuyền ; đưa ; được con tàu ; đẩy ; đội ;
|
ship
|
bán ; bằng ; chiếc ghế ; chiếc phi thuyền ; chiếc thuyền ; chiếc tàu mà ; chiếc tàu ; chiếc ; cho việc tàu ; chuyển ; chắn ; chứ ; con thuyê ; con thuyền ; con tàu ; có thể vận chuyển ; có tàu ; của tàu ; gì ; gởi ; gửi hàng ; gửi ; hành ; hình thuyền ; hòn đảo ; hạm ; im đi ; khiển ; khoang tàu ; khả ; là tống cổ ; lái ; lên tàu ; mang ; nghĩa là ; nghĩa ; phi thuyền này ; phi thuyền ; phải chuyển ; sẵn sàng ; sẽ phải chuyển ; thuyền khổng lồ ; thuyền khởi ; thuyền lên ; thuyền ngay ; thuyền ; thuyền đó ; thì con tàu ; thưa ; thể vận chuyển ; thống ; trên thuyền ; trên tàu ; trốn trên chiếc thuyền ; trực thăng ; tàu bị chìm ; tàu chìm ; tàu con ; tàu có ; tàu của người ta ; tàu của người ; tàu của ; tàu hàng ; tàu nào ; tàu này ; tàu pháp ; tàu ta ; tàu ; tàu đó ; tàu được ; tôi có tàu ; tấn ; tống cổ ; tống ; việc tàu ; việc ; vận chuyển ; với tàu ; xuống thuyền ; xuống tàu ; đó ; đưa thuyền ; đưa ; được con tàu ; đẩy ; đội ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ship; send; transport
|
transport commercially
|
ship; embark
|
go on board
|
May related with:
English | Vietnamese |
boarding-ship
|
* danh từ
- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu) |
decoy-ship
|
* danh từ
- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch |
fire-ship
|
* danh từ
- (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch) |
guard-ship
|
* danh từ
- tàu bảo vệ cảng |
hospital-ship
|
* danh từ
- tàu bệnh viện |
hush-ship
|
* danh từ
- tàu chiến đóng bí mật |
motor-ship
|
* danh từ
- thuyền máy |
mystery-ship
|
-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/
* danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) |
q-ship
|
* danh từ
- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) |
school-ship
|
* danh từ
- (hàng hải) tàu huấn luyện |
ship biscuit
|
* danh từ
- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ) |
ship-breaker
|
* danh từ
- người phá tàu cũ |
ship-broker
|
* danh từ
- người buôn bán và bảo hiểm tàu |
ship-chandler
|
* danh từ
- người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ |
ship-fever
|
* danh từ
- (y học) bệnh sốt phát ban |
ship-railway
|
* danh từ
- đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền) |
ship-worm
|
* danh từ
- (động vật học) con hà |
shipping
|
* danh từ
- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu - tàu (của một nước, ở một hải cảng) - thương thuyền; hàng hải |
slave-ship
|
* danh từ
- tàu buôn nô lệ |
space ship
|
* danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ |
store-ship
|
* danh từ
- tàu lương thực, tàu hậu cần |
tank ship
|
* danh từ
- tàu chở dầu; tàu chở nước |
training-ship
|
* danh từ
- tàu huấn luyện |
tran-ship
|
* ngoại động từ
- chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách) |
capital-ship
|
* danh từ
- chiếc tàu chiến chính |
gunnery-ship
|
* danh từ
- tàu huấn luyện pháo thủ |
mistress-ship
|
* danh từ
- chức vụ cô giáo - địa vị bà chủ |
packet-ship
|
* danh từ
- xem packet-boat |
pump-ship
|
* nội động từ
- (thông tục) đi đái, đi tiểu * danh từ - (thông tục) sự đi đái, đi tiểu |
ship-boy
|
* danh từ
- cậu bé phục vụ trên tàu thủy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet