English to Vietnamese
Search Query: seamed
Best translation match:
English | Vietnamese |
seamed
|
* tính từ
- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối |
May be synonymous with:
English | English |
seamed; lined
|
(used especially of skin) marked by lines or seams
|
May related with:
English | Vietnamese |
coal-seam
|
* danh từ
- vỉa than |
french seam
|
* danh từ
- đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới |
seamed
|
* tính từ
- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet