English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scientist

Best translation match:
English Vietnamese
scientist
* danh từ
- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
- người theo thuyết khoa học vạn năng

Probably related with:
English Vietnamese
scientist
biến ; cứu khoa học ; gia ; học ; khoa ho ̣ c gia ; khoa học gia ; khoa học làm ; khoa học mà ; khoa học nào ; khoa học này ; khoa học ; nhà khoa học có ; nhà khoa học khác ; nhà khoa học trẻ ; nhà khoa học về ; nhà khoa học ; nhà nghiên cứu khoa học ; nhà nghiên cứu ;
scientist
biến ; cứu khoa học ; học ; khoa ho ̣ c gia ; khoa học gia ; khoa học làm ; khoa học mà ; khoa học nào ; khoa học này ; khoa học ; nhà khoa học có ; nhà khoa học khác ; nhà khoa học trẻ ; nhà khoa học về ; nhà khoa học ; nhà khoa ; nhà nghiên cứu khoa học ; nhà nghiên cứu ;

May related with:
English Vietnamese
scientist
* danh từ
- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
- người theo thuyết khoa học vạn năng
scientist
biến ; cứu khoa học ; gia ; học ; khoa ho ̣ c gia ; khoa học gia ; khoa học làm ; khoa học mà ; khoa học nào ; khoa học này ; khoa học ; nhà khoa học có ; nhà khoa học khác ; nhà khoa học trẻ ; nhà khoa học về ; nhà khoa học ; nhà nghiên cứu khoa học ; nhà nghiên cứu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: