English to Vietnamese
Search Query: saying
Best translation match:
English | Vietnamese |
saying
|
* danh từ
- tục ngữ, châm ngôn =as the saying goes...+ tục ngữ có câu... |
Probably related with:
English | Vietnamese |
saying
|
ai nói ; ang nói ; anh nói ; anh ; b ; biết ; bơi ; bảo như ; bảo rằng ; bảo ; bố ; cho biết ; cho là ; cho rằng ; cho ; chào ; châm ngôn ; chê ; chẳng ; chỉ nói ; chối tới ; chối ; cách dễ chịu ; cách nói ; câu châm ngôn ; câu này ; câu nói ; câu ; còn nói ; có ghi ; có nói ; có ; của tôi ; dám nói ; dường ; ghi ; giữ nguyên phán quyết ; gào mãi ; gì cho ; gì về ; gì ; gọi ; ho ̉ i ; hét ; hắn ; họ tuyên bố ; hỏi rằng ; hỏi ; i no ; i ; khen ; khi nói ra ; khi nói ; khi ; khuyên các ; khuyên ; kia ; kêu ; luận ; lảm nhảm ; lớn nói ; lời nói ; lời nầy ; lời ; lời ấy ; mang ; miệng ; muô ́ n no ; muô ́ n no ́ ; muốn câu ; muốn hỏi ; muốn nói là ; muốn nói ; muốn ; mà nói rằng ; mà nói ; mà rằng ; mà ; mất ; một lời ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nghĩa ; ngươi ; người nói ; ngạn ngữ ; ngữ này không ; ngữ này ; ngữ ; nhau mà ; nhau ; nhơ ; nhơ ́ ; như vầy ; như ; nhận rằng ; nhận ; nhắc ; những gì chị nói ; những ; no ; no ́ i ră ; no ́ i ră ̀ ng ; no ́ i ră ̀ ; no ́ i thêm ; no ́ i ; no ́ ; này ; nên nói ; nêu ; nói bậy ; nói chỉ đơn giản ; nói câu ; nói gì ; nói hoài câu ; nói hoài ; nói không ; nói luôn ; nói là ; nói lên rằng ; nói lên ; nói lại ; nói lời ; nói mà ; nói mãi việc ; nói mãi ; nói một câu như ; nói những gì xảy ra ; nói những gì xảy ; nói những ; nói ra ; nói roi ; nói ră ; nói ră ̀ ng ; nói ră ̀ ; nói rằng ; nói rồi ; nói thêm gì về ; nói thế nghĩa ; nói thế ; nói tiếp ; nói tới ; nói vài câu ; nói vậy ; nói về ; nói về điều ; nói về điều đó ; nói với con trai ; nói với họ rằng ; nói với người rằng ; nói với ; nói ; nói à ; nói đây ; nói đó ; nói được những lời ; nói được ; nói đấy ; nói đến ; nói ấy ; nói ở ; nóng lên ; nầy nữa ; nầy rằng ; nầy ; nọi ; nỏi rằng ; phán rằng ; phụ nói ; ràng ; ră ; rằng ; rồi ; ta no ; ta nói rằng ; thì nói ; thông báo ; thế cho rằng ; thề ; thể nói ; tiếp ; truyền rằng ; trước vừa nói ; tuyên bố rằng ; tuyên ; tuần trước ; tình nói là ; tính nói ; tôi nói ; tôi ; tới ; tự hỏi ; tự nói ; va ̀ no ́ i ră ; va ̀ no ́ i ră ̀ ; ve ; ve ̉ ; viê ̣ c no ́ i ră ; viên ; việc nói rằng ; việc nói ; việc ; và cho biết ; và cho rằng ; và cho ; và khẩu ; và nói ; và phán thêm rằng ; và ; ví dụ như ; vùng biển này ; vậy ; về ; với nội dung ; vừa nói ; vừa ; xét ; yên ; ám ; ông nói ; ông ta nói rằng ; ý của ; ý kiến ; ý nói ; ý ; ý định ; đang bảo ; đang no ; đang no ́ ; đang nói rằng ; đang nói về ; đang nói ; đang tường thuật ; đang ; điều ; đã nói với ; đã nói ; đòi hỏi ; đôi lời ; được nói ; đề nghị ; đề xuất ; đề ; để nói lời ; định nói ; đọc ; ̀ i no ; ̀ no ́ i ră ; ̀ no ́ i ră ̀ ; ́ no ́ i ; ́ ve ; ́ ve ̉ ; ̃ no ́ i ; ấy nói ; ấy ;
|
saying
|
ai nói ; ang nói ; anh nói ; anh ; b ; biê ; biết ; báo ; bơi ; bảo như ; bảo rằng ; bảo ; bố ; cho biết ; cho là ; cho rằng ; cho ; chào ; châm ngôn ; chê ; chẳng ; chỉ nói ; chối tới ; chối ; các ; cách dễ chịu ; cách nói ; cách ; câu châm ngôn ; câu này ; câu nói ; câu ; còn nói ; có ghi ; có nói ; có ; của tôi ; dám nói ; dường ; ghi ; giu ; giữ nguyên phán quyết ; gào mãi ; gì cho ; gì ; gọi ; ho ; ho ̀ ; ho ̉ i ; huyết ; hét ; hắn ; họ tuyên bố ; hỏi rằng ; hỏi ; i no ; i no ́ i ; khen ; khi nói ra ; khi nói ; khi ; khuyên các ; khuyên ; kia ; kêu ; luận ; là ; lảm nhảm ; lớn nói ; lời nói ; lời nầy ; lời ; lời ấy ; lở nói câu ; mang ; miệng ; muô ́ n no ; muô ́ n no ́ ; muốn câu ; muốn hỏi ; muốn nói là ; muốn nói ; muốn ; mà nói rằng ; mà nói ; mà rằng ; mà ; mông ; một lời ; nghe ; nghĩ rằng ; nghĩ ; người nói ; ngạn ngữ ; ngột ; ngữ này không ; ngữ này ; ngữ ; nhau mà ; nhau ; nhơ ; nhơ ́ ; như vầy ; như ; nhận rằng ; nhận ; nhắc ; những gì chị nói ; những ; no ; no ́ i ră ; no ́ i ră ̀ ; no ́ i thêm ; no ́ i ; no ́ ; này ; nên nói ; nêu ; nói bậy ; nói chỉ đơn giản ; nói câu ; nói gì ; nói hoài câu ; nói hoài ; nói không ; nói luôn ; nói là ; nói lên rằng ; nói lên ; nói lại ; nói lời ; nói mà ; nói mãi việc ; nói mãi ; nói một câu như ; nói những gì xảy ra ; nói những gì xảy ; nói những ; nói ra ; nói roi ; nói ră ; nói ră ̀ ng ; nói ră ̀ ; nói rằng ; nói rồi ; nói thêm gì về ; nói thế nghĩa ; nói thế ; nói tiếp ; nói tới ; nói vậy ; nói về ; nói về điều ; nói về điều đó ; nói với con trai ; nói với họ rằng ; nói với người rằng ; nói với ; nói ; nói à ; nói đây ; nói đó ; nói được những lời ; nói được ; nói đấy ; nói đến ; nói ấy ; nói ở ; nóng lên ; nầy nữa ; nầy rằng ; nầy ; nọi ; nỏi rằng ; phán ra ; phán rằng ; phán ; phô ; phụ nói ; ràng ; rằng ; rồi ; t biê ; ta no ; ta nói rằng ; thi ; thuật ; thì nói ; thì ; thông báo ; thế cho rằng ; thể nói ; tiếp ; tom ; tra ; tra ́ ; truyền rằng ; trước vừa nói ; tuyên bố rằng ; tuyên ; tuần trước ; tình nói là ; tính nói ; tôi nói ; tôi ; tới ; tự hỏi ; tự nói ; ve ; ve ̉ ; viên ; việc nói rằng ; việc nói ; việc ; và cho biết ; và cho rằng ; và cho ; và khẩu ; và nói ; và phán thêm rằng ; ví dụ như ; vùng biển này ; vầy ; vậy ; về ; vị ; với nội dung ; vừa nói ; vừa ; xuống ; xét ; yên ; ám ; ông nói ; ông ta nói rằng ; ý của ; ý kiến ; ý nói ; ý ; ý định ; đang bảo ; đang no ; đang no ́ ; đang nói rằng ; đang nói về ; đang nói ; đang tường thuật ; đang ; điều ; đáy ; đã nói với ; đã nói ; đòi hỏi ; đôi lời ; được nói ; đề nghị ; đề xuất ; đề ; để nói lời ; định nói ; đọc ; ̀ i no ; ̀ no ́ i ră ; ́ no ́ i ; ́ t biê ; ́ ve ; ́ ve ̉ ; ̃ no ́ i ; ấy nói ;
|
May be synonymous with:
English | English |
saying; expression; locution
|
a word or phrase that particular people use in particular situations
|
May related with:
English | Vietnamese |
say
|
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ |
saying
|
* danh từ
- tục ngữ, châm ngôn =as the saying goes...+ tục ngữ có câu... |
saying-lesson
|
* danh từ
- bài học thuộc lòng |
saye
|
* (viết tắt)
- tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet