English to Vietnamese
Search Query: rock
Best translation match:
English | Vietnamese |
rock
|
* danh từ
- đá =as firm as a rock+ vững như bàn thạch - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền - kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng - (như) rock-pigeon !to be on the rocks - (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi !built (founded) on the rock - xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc !to run upon the rocks - đâm phải núi đá (tàu biển) - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi !to see rocks ahead - trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) - (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt * danh từ - (sử học) guồng quay chỉ - sự đu đưa * động từ - đu đưa, lúc lắc =to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ =the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng - làm rung chuyển; rung chuyển =the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển =the house rocks+ căn nhà rung chuyển !to be rocked in hopes - ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng !to be rocked in security - sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rock
|
c ho ; c ; chơi rock ; chấn ; cục đá ; của rock ; dựa ; gì xáo trộn tình ; hay quá ; ho ; hãy rock ; hòn ; hòn ðá ; hòn đá lớn ; hòn đá mà có ; hòn đá mà ; hòn đá ; khiêu vũ ; khối đá ; kiên ; kyungsang ; là hòn đá ; làm ; mảnh đá ; nghiền nát ; như một tảng đá ; như đá ; nhạc rock ; nhạc rốc ; nhạc sĩ rock ; nhạc ; nhảy ; này ; nổi nhạc rock ; nổi ; phiến đá ; quá ; quậy tan ; quậy tưng bừng ; rock có tiếng ; rock hay ; rock này ; rock trong ; rock đúng ; rất tuyệt ; sắc xảo ; sỏi ; sỏi đá ; thă ̀ ng rock ; thạch ; ti ; tuyệt lắm ; tuyệt vời lắm ; tảng đá ; tậu ; viên ; viên đá ; vầng đá ; xáo trộn tình ; ðá lớn ; ðá ; đa ; đi ; đá hay ; đá lớn ; đá mà ; đá sỏi ; đá thường ; đá tảng ; đá ; đá được ; được ; đẹp lắm ; đẹp ; ́ c ; ̣ c ho ; ̣ c ;
|
rock
|
bạn ; c câ ; chơi rock ; chấn ; cục đá ; của rock ; dựa ; gì xáo trộn tình ; hay quá ; ho ; hãy rock ; hòn ; hòn ðá ; hòn đá lớn ; hòn đá mà có ; hòn đá mà ; hòn đá ; khiêu vũ ; khối đá ; kiên ; là hòn đá ; làm ; lắc ; mảnh đá ; nghiền nát ; như một tảng đá ; như đá ; nhạc rock ; nhạc rốc ; nhạc sĩ rock ; nhảy ; này ; nổi nhạc rock ; nổi ; quá ; quậy tan ; quậy tưng bừng ; rock có tiếng ; rock hay ; rock này ; rock trong ; rock đúng ; rất tuyệt ; sắc xảo ; sỏi ; sỏi đá ; thă ̀ ng rock ; thạch ; tuyệt lắm ; tảng đá ; tậu ; viên ; viên đá ; xáo trộn tình ; ðá lớn ; ðá ; đi ; đá hay ; đá lớn ; đá mà ; đá sỏi ; đá thường ; đá tảng ; đá ; đá được ; được ; đẹp lắm ; đẹp ; ́ c câ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rock; stone
|
a lump or mass of hard consolidated mineral matter
|
rock; john rock
|
United States gynecologist and devout Catholic who conducted the first clinical trials of the oral contraceptive pill (1890-1984)
|
rock; rock candy
|
hard bright-colored stick candy (typically flavored with peppermint)
|
rock; careen; sway; tilt
|
pitching dangerously to one side
|
rock; shake; sway
|
move back and forth or sideways
|
rock; sway
|
cause to move back and forth
|
May related with:
English | Vietnamese | |
bed-rock
|
* danh từ
- nền đá; đá gốc, đá móng - nền tảng !to get down to bed-rock - tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc |
|
rock fever
|
* danh từ
- (y học) bệnh bruxella |
|
rock scorpion
|
* danh từ
- (từ lóng) người sinh ở Gi-bran-ta |
|
rock-bed
|
* danh từ
- nền đá (ở đây) |
|
rock-bottom
|
* tính từ
- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả) =rock-bottom prices+ giá thấp nhất |
|
rock-breaker
|
* danh từ
- máy nghiền đá |
|
rock-crystal
|
* danh từ
- (khoáng chất) thạch anh |
|
rock-dove
|
-dove) /'rɔkdʌv/
* danh từ - (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) |
|
rock-drill
|
* danh từ
- cái khoan đá, máy khoan đá |
|
rock-garden
|
* danh từ
- núi non bộ |
|
rock-goat
|
-goat) /'rɔkgout/
* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/ - (động vật học) dê rừng núi An-pơ |
|
rock-hewn
|
* tính từ
- đục từ đá ra |
|
rock-oil
|
* danh từ
- dầu mỏ |
|
rock-pigeon
|
-dove) /'rɔkdʌv/
* danh từ - (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) |
|
rock-salmon
|
-salmon) /'rɔk,sæmən/
* danh từ - (động vật học) cá nhám góc |
|
rock-salt
|
* danh từ
- muối mỏ |
|
rock-tar
|
* danh từ
- dầu mỏ |
|
rock-work
|
* danh từ
- núi non bộ |
|
mantle-rock
|
* danh từ
- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá |
|
punk rock
|
* danh từ
- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ |
|
rock and roll
|
* danh từ
- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc) |
|
rock-biscuit
|
* danh từ
- (Anh) bánh quy nhân quả |
|
rock-burrowing
|
* tính từ
- đục đá |
|
rock-cake
|
* danh từ
- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng |
|
rock-candy
|
* danh từ
- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng |
|
rock-carving
|
* danh từ
- điêu khắc trên đá (tiền sử) |
|
rock-climbing
|
* danh từ - môn leo núi đá | |
rock-demon
|
* danh từ
- (cổ tích) quỷ trên núi đá |
|
rock-dweller
|
* danh từ
- động vật sống ở đá |
|
rock-fish
|
* danh từ
- (động vật học) cá quân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet