English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: robot

Best translation match:
English Vietnamese
robot
* danh từ
- người máy
- tin hiệu chỉ đường tự động
- bom bay
- (định ngữ) tự động
=robot plane+ máy bay không người lái

Probably related with:
English Vietnamese
robot
cho người máy ; con mới ; con robot không ; con robot lại ; con robot ; con ; hiện diện của con robot ; là robot ; máy robot ; máy ; người máy ; robot có ; robot làm hỏng ; ́ c ; ́ y ;
robot
bốt ; cho người máy ; con mới ; con robot của ; con robot không ; con robot lại ; con robot ; con ; hiện diện của con robot ; là robot ; máy robot ; máy ; người máy ; robot có ; robot làm hỏng ; ́ y ;

May be synonymous with:
English English
robot; automaton; golem
a mechanism that can move automatically

May related with:
English Vietnamese
robotic
* tính từ
- như người máy; cứng nhắc, máy móc
robotics
* danh từ
- người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp) chế tạo)
robotize
- (điều khiển học) tự động hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: