English to Vietnamese
Search Query: ripe
Best translation match:
English | Vietnamese |
ripe
|
* tính từ
- chín =ripe fruit+ quả chín - chín muồi, chín chắn, trưởng thành =a ripe plan+ một kế hoạch đã chín muồi =time is ripe for...+ đã đến lúc chín muồi để... =to come of ripe age+ đến tuổi trưởng thành - đỏ mọng (như quả chín) =ripe lips+ đôi môi đỏ mọng - đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi =ripe cheese+ phó mát ăn được rồi =ripe wine+ rượu vang uống được rồi !soon ripe soon rotten - (tục ngữ) sớm nở tối tàn * nội động từ - (thơ ca) chín * ngoại động từ - làm chín |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ripe
|
chi ́ n rô ̀ i ; chi ́ n ; chín muồi rồi ; chín muồi ; chín rồi ; chín ; lớn lên ; mùa ; ngon ; trưởng thành ; đến độ rồi phải ;
|
ripe
|
chi ́ n ; chín muồi rồi ; chín muồi ; chín rồi ; chín ; lớn lên ; mùa ; trưởng thành ; đến độ rồi phải ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ripe; mature
|
fully developed or matured and ready to be eaten or used
|
ripe; good; right
|
most suitable or right for a particular purpose
|
ripe; advanced
|
far along in time
|
May related with:
English | Vietnamese |
gallows-ripe
|
* tính từ
- đáng đem treo c |
rathe-ripe
|
-ripe) /'reiðraip/
* tính từ - chín sớm, chín trước mùa |
ripeness
|
* danh từ
- sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn |
ripe-off
|
* danh từ
- (thông tục) hành động ăn cắp - sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...) - sự bóc lột về tiền nong (như) đòi hỏi giá quá cao |
weeping-ripe
|
* tính từ
- sắp oà khóc; rớm nước mắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet