English to Vietnamese
Search Query: bard
Best translation match:
English | Vietnamese |
bard
|
* danh từ
- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ - ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ !the Bard of Avon - Xếch-xpia * danh từ - giáp (sắt cho) ngựa |
May be synonymous with:
English | English |
bard; barde; caparison; dress up
|
put a caparison on
|
May related with:
English | Vietnamese |
bard
|
* danh từ
- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ - ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ !the Bard of Avon - Xếch-xpia * danh từ - giáp (sắt cho) ngựa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet