English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: reheating

Best translation match:
English Vietnamese
reheating
* danh từ
- xem reheat
- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công

Probably related with:
English Vietnamese
reheating
làm nóng lại ;
reheating
làm nóng lại ;

May related with:
English Vietnamese
reheater
* danh từ
- dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại
reheating
* danh từ
- xem reheat
- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: