English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: refutable

Best translation match:
English Vietnamese
refutable
* tính từ
- có thể bác, có thể bẻ lại

May be synonymous with:
English English
refutable; confutable; confutative; questionable
able to be refuted

May related with:
English Vietnamese
refutable
* tính từ
- có thể bác, có thể bẻ lại
refutal
* danh từ
- sự bác, sự bẻ lại
- lời bác, lời bẻ lại
refutation
* danh từ
- sự bác, sự bẻ lại
- lời bác, lời bẻ lại
refute
* ngoại động từ
- bác, bẻ lại
=to refute someone's argument+ bác lý lẽ của ai
refuter
* danh từ
- người bác, người bẻ lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: