English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: redemptive

Best translation match:
English Vietnamese
redemptive
* tính từ
- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn

May be synonymous with:
English English
redemptive; redemptional; redemptory
of or relating to or resulting in redemption
redemptive; redeeming; saving
bringing about salvation or redemption from sin

May related with:
English Vietnamese
redemption
* danh từ
- sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)
- sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
=beyond (past, without) redemption+ không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)
- sự thực hiện, sự giữ trọn
=the redemption of a promise+ sự thực hiện một lời hứa
- (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
redemptive
* tính từ
- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: