English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rebound

Best translation match:
English Vietnamese
rebound
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind
* danh từ
- sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
=to hit a ball on the rebound+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
- (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
=to take a person on (at) the rebound+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại
* nội động từ
- bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
- có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
=their evil example will rebound upon themselves+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
- hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

Probably related with:
English Vietnamese
rebound
chứng ; càng trầm trọng hơn trước ; gây ảnh hưởng không ; hồi một cách ; hồi phục ; phục hồi ; đang hồi sinh ;
rebound
chứng ; càng trầm trọng hơn trước ; gây ảnh hưởng không ; hồi một cách ; hồi phục ; phục hồi ; đang hồi sinh ;

May be synonymous with:
English English
rebound; backlash; recoil; repercussion
a movement back from an impact
rebound; bounce; bound; recoil; resile; reverberate; ricochet; spring; take a hop
spring back; spring away from an impact
rebound; rally
return to a former condition

May related with:
English Vietnamese
rebound
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind
* danh từ
- sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
=to hit a ball on the rebound+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
- (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
=to take a person on (at) the rebound+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại
* nội động từ
- bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
- có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
=their evil example will rebound upon themselves+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
- hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)
rebound
chứng ; càng trầm trọng hơn trước ; gây ảnh hưởng không ; hồi một cách ; hồi phục ; phục hồi ; đang hồi sinh ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: