English to Vietnamese
Search Query: rearrangement
Best translation match:
English | Vietnamese |
rearrangement
|
* danh từ
- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại |
May related with:
English | Vietnamese |
rearrange
|
* ngoại động từ
- sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại |
rearrangement
|
* danh từ
- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại |
rearrangment
|
- sự sắp xếp lại; sự hoán vị
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet