English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quaver

Best translation match:
English Vietnamese
quaver
* danh từ
- sự rung tiếng; tiếng nói rung
- (âm nhạc) sự láy rền
- (âm nhạc) nốt móc
=quaver rest+ lặng móc
* động từ
- rung (tiếng); nói rung tiếng
- (âm nhạc) láy rền
!to quaver out
- nói rung tiếng, nói giọng rung rung

May be synonymous with:
English English
quaver; eighth note
a musical note having the time value of an eighth of a whole note
quaver; waver
give off unsteady sounds, alternating in amplitude or frequency
quaver; trill; warble
sing or play with trills, alternating with the half note above or below

May related with:
English Vietnamese
quavering
* tính từ
- rung rung (tiếng nói...)
- láy rền (giọng hát)
semi-quaver
* danh từ
- (âm nhạc) nốt móc đôi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: