English to Vietnamese
Search Query: quaver
Best translation match:
English | Vietnamese |
quaver
|
* danh từ
- sự rung tiếng; tiếng nói rung - (âm nhạc) sự láy rền - (âm nhạc) nốt móc =quaver rest+ lặng móc * động từ - rung (tiếng); nói rung tiếng - (âm nhạc) láy rền !to quaver out - nói rung tiếng, nói giọng rung rung |
May be synonymous with:
English | English |
quaver; eighth note
|
a musical note having the time value of an eighth of a whole note
|
quaver; waver
|
give off unsteady sounds, alternating in amplitude or frequency
|
quaver; trill; warble
|
sing or play with trills, alternating with the half note above or below
|
May related with:
English | Vietnamese |
quavering
|
* tính từ
- rung rung (tiếng nói...) - láy rền (giọng hát) |
semi-quaver
|
* danh từ
- (âm nhạc) nốt móc đôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet