English to Vietnamese
Search Query: picturesque
Best translation match:
English | Vietnamese |
picturesque
|
* tính từ
- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...) - sinh động; nhiều hình ảnh (văn) |
May related with:
English | Vietnamese |
picturesque
|
* tính từ
- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...) - sinh động; nhiều hình ảnh (văn) |
picturesqueness
|
* danh từ
- tính đẹp, tính như tranh - tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) |
picturesquely
|
* phó từ
- đẹp, gây ấn tượng mạnh - - kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet