English to Vietnamese
Search Query: phenomenal
Best translation match:
English | Vietnamese |
phenomenal
|
* tính từ
- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng - có thể nhận thức bằng giác quan - kỳ lạ, phi thường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
phenomenal
|
hiện tượng ; mang tính hiện tượng ; một hiện tượng ; phi thường ; tuyệt vời ; ấn tượng ;
|
phenomenal
|
hiện tượng ; mang tính hiện tượng ; một hiện tượng ; phi thường ; tuyệt vời ; ấn tượng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
phenomenal
|
* tính từ
- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng - có thể nhận thức bằng giác quan - kỳ lạ, phi thường |
phenomenalism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết hiện tượng |
phenomenalize
|
* ngoại động từ
- hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng - phi thường hoá, làm thành kỳ lạ |
phenomenism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết hiện tượng |
phenomenally
|
* phó từ
- kỳ lạ, phi thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet