English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pharisaical

Best translation match:
English Vietnamese
pharisaical
* tính từ
- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức

May be synonymous with:
English English
pharisaical; holier-than-thou; pharisaic; pietistic; pietistical; sanctimonious; self-righteous
excessively or hypocritically pious

May related with:
English Vietnamese
pharisaic
* tính từ
- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
pharisaical
* tính từ
- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
pharisaism
* danh từ
- tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức
pharisaically
- xem pharisaic
pharisaicalness
- xem pharisaic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: