English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: petty

Best translation match:
English Vietnamese
petty
* tính từ
- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
=petty triubles+ những mối lo lặt vặt
=petty expenses+ những món chi tiêu lặt vặt
=petty larceny+ trò ăn cắp vặt
- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
=petty princes+ tiểu vương
=petty farmer+ tiểu nông

Probably related with:
English Vietnamese
petty
bất hòa nhỏ nhặt ; ha ̣ lưu ; mọn ; nhặt ; nhỏ mọn ; nhỏ nhen ; nhỏ nhặt ; nhỏ ; tiện ; vặt thôi ; vặt ; ̀ ha ̣ lưu ;
petty
bất hòa nhỏ nhặt ; ha ̣ lưu ; mọn ; nhặt ; nhỏ mọn ; nhỏ nhen ; nhỏ nhặt ; nhỏ ; tiện ; vặt thôi ; vặt ; ̀ ha ̣ lưu ;

May be synonymous with:
English English
petty; petit larceny; petty larceny
larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)
petty; junior-grade; lower-ranking; lowly; secondary; subaltern
inferior in rank or status
petty; fiddling; footling; lilliputian; little; niggling; picayune; piddling; piffling; trivial
(informal) small and of little importance
petty; small-minded
contemptibly narrow in outlook

May related with:
English Vietnamese
pettiness
* danh từ
- tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện
petty
* tính từ
- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
=petty triubles+ những mối lo lặt vặt
=petty expenses+ những món chi tiêu lặt vặt
=petty larceny+ trò ăn cắp vặt
- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
=petty princes+ tiểu vương
=petty farmer+ tiểu nông
petty cash
* danh từ
- tiền chi vặt
petty larceny
* danh từ
- trò ăn cắp vặt
petty officer
* danh từ
- PO (hạ sự quan hải quân)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: