English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: persian

Best translation match:
English Vietnamese
persian
* tính từ
- (thuộc) Ba tư
=persian carpet+ thảm Ba tư
=persian cat+ mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
* danh từ
- người Ba tư
- tiếng Ba tư

Probably related with:
English Vietnamese
persian
ba tư cu ̉ ; ba tư vung ; ba tư ; ba tư ở ; ba tư ở đó ; của người ba tư ; gô ́ c ba tư ma ̀ ; người ba tư ; tư ; ̉ a ba tư ;
persian
ba tư cu ̉ ; ba tư ; ba tư ở ; ba tư ở đó ; của người ba tư ; người ba tư ; tư ; ̉ a ba tư ;

May be synonymous with:
English English
persian; irani; iranian
a native or inhabitant of Iran
persian; farsi
the language of Persia (Iran) in any of its ancient forms
persian; iranian
of or relating to Iran or its people or language or culture

May related with:
English Vietnamese
persian carpet
* danh từ(Persian carpet)+thảm Ba tư
persian cat
* danh từ(Persian cat)+mèo Ba tư
persian lamb
* danh từ
- da lông cừu Ba tư
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: